
VIET NAM HU TENG COMPANY LIMITED
1. Vật liệu xây dựng cơ bản – Basic Construction Materials
|
||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Xi măng | Cement |
2 | Cát | Sand |
3 | Đá dăm | Crushed stone / Aggregate |
4 | Bê tông | Concrete |
5 | Bê tông tươi | Ready-mix concrete |
6 | Gạch đỏ | Clay brick |
7 | Gạch không nung | Non-fired brick / Unburnt brick |
8 | Gạch block | Concrete block |
9 | Vữa xây, vữa trát | Mortar |
10 | Phụ gia bê tông | Concrete admixture |
2. Vật liệu kết cấu – Structural Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Thép xây dựng (cây, cây V, U...) | Reinforcement steel / Structural steel |
2 | Thép hình I, H, U, V | I-beam / H-beam / Channel steel / Angle |
3 | Cốt thép | Rebar (Reinforcing bar) |
4 | Tấm sàn Decking | Steel decking sheet |
5 | Bu lông neo móng | Anchor bolt |
6 | Bulong liên kết | Connecting bolt |
7 | Thanh giằng | Bracing bar |
8 | Xà gồ thép | Purlin |
3. Hệ thống mái – Roof System Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tôn lợp mái | Roofing sheet / Metal roofing |
2 | Tôn cách nhiệt | Insulated roofing panel |
3 | Mút cách nhiệt | Thermal insulation foam |
4 | Màng chống thấm mái | Roof waterproofing membrane |
5 | Xà gồ mái | Roof purlin |
6 | Vít bắn tôn | Self-drilling screw / Roofing screw |
7 | Ngói bitum | Asphalt shingle / Bitumen tile |
8 | Hệ vì kèo mái | Roof truss |
4. Hệ thống PCCC – Fire Protection Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Ống PCCC | Fire fighting pipe |
2 | Van chữa cháy | Fire valve |
3 | Đầu phun sprinkler | Sprinkler head |
4 | Bình chữa cháy | Fire extinguisher |
5 | Hộp cứu hỏa | Fire hose cabinet |
6 | Sơn chống cháy | Fireproof coating / Intumescent paint |
5. Vật tư cơ điện (MEP) – MEP Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Dây điện | Electrical wire / Cable |
2 | Ống luồn dây | Conduit |
3 | Tủ điện | Electrical panel / Distribution board |
4 | Đèn công nghiệp | Industrial lighting fixture |
5 | Ống nước | Water pipe (PVC / HDPE / PPR...) |
6 | Van nước | Water valve |
7 | Ống điều hòa | Air duct |
8 | Dây cáp điều khiển | Control cable |
6. Vật liệu hoàn thiện – Finishing Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Sơn tường | Wall paint / Emulsion paint |
2 | Sơn epoxy nền xưởng | Epoxy floor coating |
3 | Gạch lát nền | Floor tile |
4 | Ván xi măng | Cement board |
5 | Trần thạch cao | Gypsum ceiling |
6 | Vách ngăn nhôm kính | Aluminum-glass partition |
7 | Kính cường lực | Tempered glass |
7. Hóa chất xây dựng – Construction Chemicals | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Keo dán gạch | Tile adhesive |
2 | Keo chống thấm | Waterproofing adhesive |
3 | Sơn chống rỉ | Anti-rust paint / Primer |
4 | Phụ gia đông kết nhanh | Fast-setting admixture |
5 | Keo chít mạch | Tile grout |
8. Vật tư an toàn & phụ trợ – Safety & Miscellaneous Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Biển báo an toàn | Safety signage |
2 | Lưới an toàn | Safety net |
3 | Hệ thống giàn giáo | Scaffolding system |
4 | Bạt phủ công trình | Construction tarpaulin |
5 | Máng cáp | Cable tray |
6 | Hộp nối | Junction box |
9. Vật tư cho nhà kho lạnh / phòng sạch – Cold Storage & Cleanroom Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tấm panel cách nhiệt PU | PU insulated sandwich panel |
2 | Tấm panel EPS | EPS panel |
3 | Cửa panel cách nhiệt | Insulated panel door |
4 | Cửa cuốn nhanh | High-speed roll-up door |
5 | Máy làm lạnh | Industrial chiller |
6 | Máy thổi khí sạch | Air shower |
7 | Bộ lọc HEPA | HEPA filter |
8 | Đèn LED phòng sạch | Cleanroom LED lighting |
9 | Sơn epoxy kháng khuẩn | Antibacterial epoxy paint |
10. Vật tư cho công trình xanh / tiết kiệm năng lượng – Green Building Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tấm pin mặt trời | Solar panel |
2 | Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate | Polycarbonate roof sheet |
3 | Cảm biến chiếu sáng | Motion sensor / Light sensor |
4 | Đèn LED tiết kiệm điện | Energy-efficient LED lighting |
5 | Sơn ít VOC | Low-VOC paint |
6 | Gạch không nung tái chế | Recycled non-fired brick |
7 | Thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước | Water-saving sanitary equipment |
11. Vật tư an ninh, kiểm soát ra vào – Security & Access Control | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cổng an ninh | Security gate |
2 | Hệ thống kiểm soát ra vào | Access control system |
3 | Camera giám sát | CCTV camera |
4 | Máy quét vân tay/thẻ từ | Fingerprint / RFID reader |
5 | Rào chắn tự động | Automatic barrier gate |
12. Vật tư hệ thống thông gió – HVAC Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Quạt công nghiệp | Industrial fan |
2 | Ống gió vuông/ tròn | Rectangular / Round air duct |
3 | Van gió | Air damper |
4 | Tấm tiêu âm | Acoustic panel |
5 | Bộ lọc khí | Air filter |
6 | Điều hòa trung tâm | Central air conditioning unit |
13. Vật tư cho móng và nền – Foundation & Flooring | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cọc bê tông | Concrete pile |
2 | Cọc ly tâm | Centrifugal pile |
3 | Đá base móng | Base rock / Foundation gravel |
4 | Lưới thép hàn sàn | Welded wire mesh |
5 | Sơn epoxy sàn | Epoxy floor paint |
6 | Hardener | Floor hardener |
14. Vật tư phục vụ công tác hoàn công / nghiệm thu – Commissioning Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tem nhãn thiết bị | Equipment label |
2 | Biển tên công trình | Project signage |
3 | Biển chỉ dẫn | Directional signage |
4 | Tài liệu kỹ thuật thiết bị | Technical data sheet |
5 | Hộp lưu hồ sơ kỹ thuật | Document box / As-built record box |
15. Thiết bị an toàn nhà máy – Safety Equipment | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Bình chữa cháy | Fire extinguisher |
2 | Tủ cứu hỏa | Fire hose cabinet |
3 | Đèn báo cháy | Fire alarm light |
4 | Chuông báo động | Fire alarm bell |
5 | Hệ thống chữa cháy tự động (FM200, sprinkler…) | Automatic fire suppression system |
6 | Tủ sơ cứu | First aid cabinet |
7 | Biển báo an toàn | Safety signage |
8 | Cảm biến khói / khí độc | Smoke / gas detector |
9 | Đèn thoát hiểm | Emergency exit light |
10 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | Emergency lighting |
11 | Vòi sen khẩn cấp | Emergency shower |
12 | Bình rửa mắt | Eye wash station |
13 | Rào chắn an toàn / lan can | Safety railing / Barrier |
14 | Hệ thống PCCC trung tâm | Fire alarm control panel |
15 | PPE cho công nhân (mũ, kính, giày…) | Personal protective equipment (PPE) |
16. Thiết bị nâng hạ, vận chuyển – Lifting & Handling Equipment | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cẩu trục | Overhead crane |
2 | Cổng trục | Gantry crane |
3 | Pa lăng điện | Electric hoist |
4 | Xe nâng | Forklift |
5 | Xe nâng tay | Hand pallet truck |
6 | Băng tải | Conveyor system |
7 | Cầu dẫn xe container | Container ramp |
8 | Xe kéo hàng | Tow tractor |
9 | Pallet | Pallet (wood/plastic/metal) |
10 | Giá kệ công nghiệp | Industrial racking system |
11 | Tời điện / Tời tay | Electric winch / Manual winch |
17. Dụng cụ và thiết bị bảo trì – Maintenance Tools & Systems | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Bộ đồ nghề bảo trì cơ khí | Mechanical maintenance toolkit |
2 | Bộ đồ nghề điện | Electrical maintenance toolkit |
3 | Máy hàn | Welding machine |
4 | Máy cắt sắt | Metal cutting machine |
5 | Máy khoan | Power drill |
6 | Thang nhôm | Aluminum ladder |
7 | Máy đo nhiệt độ / độ ẩm | Temperature / humidity meter |
8 | Thiết bị kiểm tra rò rỉ | Leak detection device |
9 | Hộp dụng cụ | Tool box |
10 | Thiết bị kiểm tra điện áp | Voltage tester |
11 | Thiết bị kiểm tra mái tôn (nhiệt độ, độ kín…) | Roof inspection tools |
12 | Sơn phủ bảo trì | Maintenance coating paint |
13 | Dụng cụ làm sạch mái | Roof cleaning tools |
14 | Máy rửa áp lực cao | High-pressure washer |
15 | Giàn giáo / khung thao tác | Scaffolding / Work platform |
1. Vật liệu xây dựng cơ bản – Basic Construction Materials
|
||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Xi măng | Cement |
2 | Cát | Sand |
3 | Đá dăm | Crushed stone / Aggregate |
4 | Bê tông | Concrete |
5 | Bê tông tươi | Ready-mix concrete |
6 | Gạch đỏ | Clay brick |
7 | Gạch không nung | Non-fired brick / Unburnt brick |
8 | Gạch block | Concrete block |
9 | Vữa xây, vữa trát | Mortar |
10 | Phụ gia bê tông | Concrete admixture |
2. Vật liệu kết cấu – Structural Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Thép xây dựng (cây, cây V, U...) | Reinforcement steel / Structural steel |
2 | Thép hình I, H, U, V | I-beam / H-beam / Channel steel / Angle |
3 | Cốt thép | Rebar (Reinforcing bar) |
4 | Tấm sàn Decking | Steel decking sheet |
5 | Bu lông neo móng | Anchor bolt |
6 | Bulong liên kết | Connecting bolt |
7 | Thanh giằng | Bracing bar |
8 | Xà gồ thép | Purlin |
3. Hệ thống mái – Roof System Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tôn lợp mái | Roofing sheet / Metal roofing |
2 | Tôn cách nhiệt | Insulated roofing panel |
3 | Mút cách nhiệt | Thermal insulation foam |
4 | Màng chống thấm mái | Roof waterproofing membrane |
5 | Xà gồ mái | Roof purlin |
6 | Vít bắn tôn | Self-drilling screw / Roofing screw |
7 | Ngói bitum | Asphalt shingle / Bitumen tile |
8 | Hệ vì kèo mái | Roof truss |
4. Hệ thống PCCC – Fire Protection Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Ống PCCC | Fire fighting pipe |
2 | Van chữa cháy | Fire valve |
3 | Đầu phun sprinkler | Sprinkler head |
4 | Bình chữa cháy | Fire extinguisher |
5 | Hộp cứu hỏa | Fire hose cabinet |
6 | Sơn chống cháy | Fireproof coating / Intumescent paint |
5. Vật tư cơ điện (MEP) – MEP Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Dây điện | Electrical wire / Cable |
2 | Ống luồn dây | Conduit |
3 | Tủ điện | Electrical panel / Distribution board |
4 | Đèn công nghiệp | Industrial lighting fixture |
5 | Ống nước | Water pipe (PVC / HDPE / PPR...) |
6 | Van nước | Water valve |
7 | Ống điều hòa | Air duct |
8 | Dây cáp điều khiển | Control cable |
6. Vật liệu hoàn thiện – Finishing Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Sơn tường | Wall paint / Emulsion paint |
2 | Sơn epoxy nền xưởng | Epoxy floor coating |
3 | Gạch lát nền | Floor tile |
4 | Ván xi măng | Cement board |
5 | Trần thạch cao | Gypsum ceiling |
6 | Vách ngăn nhôm kính | Aluminum-glass partition |
7 | Kính cường lực | Tempered glass |
7. Hóa chất xây dựng – Construction Chemicals | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Keo dán gạch | Tile adhesive |
2 | Keo chống thấm | Waterproofing adhesive |
3 | Sơn chống rỉ | Anti-rust paint / Primer |
4 | Phụ gia đông kết nhanh | Fast-setting admixture |
5 | Keo chít mạch | Tile grout |
8. Vật tư an toàn & phụ trợ – Safety & Miscellaneous Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Biển báo an toàn | Safety signage |
2 | Lưới an toàn | Safety net |
3 | Hệ thống giàn giáo | Scaffolding system |
4 | Bạt phủ công trình | Construction tarpaulin |
5 | Máng cáp | Cable tray |
6 | Hộp nối | Junction box |
9. Vật tư cho nhà kho lạnh / phòng sạch – Cold Storage & Cleanroom Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tấm panel cách nhiệt PU | PU insulated sandwich panel |
2 | Tấm panel EPS | EPS panel |
3 | Cửa panel cách nhiệt | Insulated panel door |
4 | Cửa cuốn nhanh | High-speed roll-up door |
5 | Máy làm lạnh | Industrial chiller |
6 | Máy thổi khí sạch | Air shower |
7 | Bộ lọc HEPA | HEPA filter |
8 | Đèn LED phòng sạch | Cleanroom LED lighting |
9 | Sơn epoxy kháng khuẩn | Antibacterial epoxy paint |
10. Vật tư cho công trình xanh / tiết kiệm năng lượng – Green Building Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tấm pin mặt trời | Solar panel |
2 | Tấm lợp lấy sáng Polycarbonate | Polycarbonate roof sheet |
3 | Cảm biến chiếu sáng | Motion sensor / Light sensor |
4 | Đèn LED tiết kiệm điện | Energy-efficient LED lighting |
5 | Sơn ít VOC | Low-VOC paint |
6 | Gạch không nung tái chế | Recycled non-fired brick |
7 | Thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước | Water-saving sanitary equipment |
11. Vật tư an ninh, kiểm soát ra vào – Security & Access Control | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cổng an ninh | Security gate |
2 | Hệ thống kiểm soát ra vào | Access control system |
3 | Camera giám sát | CCTV camera |
4 | Máy quét vân tay/thẻ từ | Fingerprint / RFID reader |
5 | Rào chắn tự động | Automatic barrier gate |
12. Vật tư hệ thống thông gió – HVAC Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Quạt công nghiệp | Industrial fan |
2 | Ống gió vuông/ tròn | Rectangular / Round air duct |
3 | Van gió | Air damper |
4 | Tấm tiêu âm | Acoustic panel |
5 | Bộ lọc khí | Air filter |
6 | Điều hòa trung tâm | Central air conditioning unit |
13. Vật tư cho móng và nền – Foundation & Flooring | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cọc bê tông | Concrete pile |
2 | Cọc ly tâm | Centrifugal pile |
3 | Đá base móng | Base rock / Foundation gravel |
4 | Lưới thép hàn sàn | Welded wire mesh |
5 | Sơn epoxy sàn | Epoxy floor paint |
6 | Hardener | Floor hardener |
14. Vật tư phục vụ công tác hoàn công / nghiệm thu – Commissioning Materials | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Tem nhãn thiết bị | Equipment label |
2 | Biển tên công trình | Project signage |
3 | Biển chỉ dẫn | Directional signage |
4 | Tài liệu kỹ thuật thiết bị | Technical data sheet |
5 | Hộp lưu hồ sơ kỹ thuật | Document box / As-built record box |
15. Thiết bị an toàn nhà máy – Safety Equipment | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Bình chữa cháy | Fire extinguisher |
2 | Tủ cứu hỏa | Fire hose cabinet |
3 | Đèn báo cháy | Fire alarm light |
4 | Chuông báo động | Fire alarm bell |
5 | Hệ thống chữa cháy tự động (FM200, sprinkler…) | Automatic fire suppression system |
6 | Tủ sơ cứu | First aid cabinet |
7 | Biển báo an toàn | Safety signage |
8 | Cảm biến khói / khí độc | Smoke / gas detector |
9 | Đèn thoát hiểm | Emergency exit light |
10 | Đèn chiếu sáng khẩn cấp | Emergency lighting |
11 | Vòi sen khẩn cấp | Emergency shower |
12 | Bình rửa mắt | Eye wash station |
13 | Rào chắn an toàn / lan can | Safety railing / Barrier |
14 | Hệ thống PCCC trung tâm | Fire alarm control panel |
15 | PPE cho công nhân (mũ, kính, giày…) | Personal protective equipment (PPE) |
16. Thiết bị nâng hạ, vận chuyển – Lifting & Handling Equipment | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Cẩu trục | Overhead crane |
2 | Cổng trục | Gantry crane |
3 | Pa lăng điện | Electric hoist |
4 | Xe nâng | Forklift |
5 | Xe nâng tay | Hand pallet truck |
6 | Băng tải | Conveyor system |
7 | Cầu dẫn xe container | Container ramp |
8 | Xe kéo hàng | Tow tractor |
9 | Pallet | Pallet (wood/plastic/metal) |
10 | Giá kệ công nghiệp | Industrial racking system |
11 | Tời điện / Tời tay | Electric winch / Manual winch |
17. Dụng cụ và thiết bị bảo trì – Maintenance Tools & Systems | ||
Stt |
Tiếng Việt
|
English |
1 | Bộ đồ nghề bảo trì cơ khí | Mechanical maintenance toolkit |
2 | Bộ đồ nghề điện | Electrical maintenance toolkit |
3 | Máy hàn | Welding machine |
4 | Máy cắt sắt | Metal cutting machine |
5 | Máy khoan | Power drill |
6 | Thang nhôm | Aluminum ladder |
7 | Máy đo nhiệt độ / độ ẩm | Temperature / humidity meter |
8 | Thiết bị kiểm tra rò rỉ | Leak detection device |
9 | Hộp dụng cụ | Tool box |
10 | Thiết bị kiểm tra điện áp | Voltage tester |
11 | Thiết bị kiểm tra mái tôn (nhiệt độ, độ kín…) | Roof inspection tools |
12 | Sơn phủ bảo trì | Maintenance coating paint |
13 | Dụng cụ làm sạch mái | Roof cleaning tools |
14 | Máy rửa áp lực cao | High-pressure washer |
15 | Giàn giáo / khung thao tác | Scaffolding / Work platform |