TIN TỨC KHÁC

Từ vựng tiếng Anh về: Dụng Cụ và Thiết Bị Thi Công Xây Dựng

TỪ VỰNG TIẾNG ANH: DỤNG CỤ & THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Construction Tools & Equipment – English & Vietnamese

 

 1. Dụng cụ cầm tay – Hand Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Búa Hammer
2 Búa tạ Sledgehammer
3 Kìm Pliers
4 Cờ lê Wrench / Spanner
5 Mỏ lết Adjustable wrench
6 Tua vít Screwdriver
7 Thước cuộn Measuring tape
8 Thước thủy Spirit level / Bubble level
9 Dao rọc Utility knife
10 Cưa tay Handsaw
11 Bay xây Mason’s trowel
12 Đục bê tông Cold chisel
 2. Dụng cụ thi công bê tông – Concrete Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy trộn bê tông Concrete mixer
2 Máy đầm bê tông Concrete vibrator
3 Máy xoa nền bê tông Power trowel
4 Bay láng nền Concrete trowel
5 Bàn xoa cán nền Screed board / Straight edge
6 Xe rùa (chở bê tông) Wheelbarrow
7 Xô trộn vữa Mortar bucket
 3. Dụng cụ cơ khí & kim loại – Metal & Mechanical Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy hàn Welding machine
2 Máy cắt sắt Metal cutting saw / Chop saw
3 Máy mài Angle grinder
4 Máy cắt plasma Plasma cutter
5 Máy cắt ống Pipe cutter
6 Kìm cắt thép Bolt cutter
7 Máy bắn vít Impact driver / Screw gun
 4. Thiết bị điện – Electrical Tools & Power Supply
Stt Tiếng Việt English
1 Máy khoan Electric drill
2 Máy khoan bê tông Hammer drill / Rotary hammer
3 Máy cưa đĩa Circular saw
4 Máy nén khí Air compressor
5 Máy phát điện Generator
6 Dây điện kéo công trình Electrical cable / Extension
 5. Thiết bị nâng & vận chuyển – Lifting & Handling Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Xe nâng Forklift
2 Xe cẩu Crane
3 Xe xúc Excavator
4 Xe lu Road roller / Compactor
5 Xe bồn bê tông Concrete mixer truck
6 Ròng rọc Pulley
7 Palăng Chain hoist
 6. Giàn giáo & an toàn – Scaffolding & Safety Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Giàn giáo Scaffolding
2 Thang nhôm Aluminum ladder
3 Dây đai an toàn Safety harness
4 Nón bảo hộ Safety helmet / Hard hat
5 Kính bảo hộ Safety glasses
6 Găng tay Gloves
7 Giày bảo hộ Safety boots
8 Áo phản quang Reflective vest
 7. Thiết bị kiểm tra, đo đạc – Measurement & Inspection Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy kinh vĩ Theodolite
2 Máy thủy bình Auto level
3 Máy laser cân bằng Laser level
4 Thước cuộn Measuring tape
5 Máy đo khoảng cách laser Laser distance meter
 8. Dụng cụ & thiết bị hoàn thiện – Finishing Tools & Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Máy phun sơn Paint sprayer
2 Rulo sơn Paint roller
3 Cọ sơn Paintbrush
4 Giấy nhám Sandpaper
5 Máy chà nhám Electric sander
6 Máy đánh bóng sàn Floor polisher
7 Máy cắt gạch Tile cutter
8 Máy hút bụi công nghiệp Industrial vacuum cleaner
9 Bay trát tường Plastering trowel
10 Dụng cụ trộn bột trét Mixing paddle / Mortar mixer blade
 9. Thiết bị M&E (Điện – Nước – Điều hòa)
Stt Tiếng Việt English
1 Máy uốn ống điện Conduit bender
2 Máy test điện Multimeter / Circuit tester
3 Máy hàn ống HDPE HDPE pipe fusion machine
4 Máy cắt ống nhựa Plastic pipe cutter
5 Dây rút nhựa Cable tie
6 Kìm bấm cos điện Crimping plier
7 Đồng hồ đo áp suất Pressure gauge
8 Máy đo dòng rò Clamp meter / Leakage tester
9 Máy hút chân không Vacuum pump (for HVAC)
10 Đồng hồ nạp gas Manifold gauge set
 10. Thiết bị lưu kho & quản lý vật tư – Material Handling & Storage
Stt Tiếng Việt English
1 Kệ thép Steel rack / Shelving system
2 Pallet nhựa/gỗ Plastic/Wooden pallet
3 Xe đẩy tay Hand trolley
4 Xe nâng tay Pallet jack / Manual lifter
5 Cân điện tử Digital scale
6 Màng PE / màng bọc pallet Stretch film / Pallet wrap
7 Đai nhựa đóng kiện Plastic strapping
 11. Dụng cụ an toàn & phòng cháy – Safety & Fire Protection
Stt Tiếng Việt English
1 Bình chữa cháy Fire extinguisher
2 Tủ PCCC Fire hose cabinet
3 Đèn báo cháy Fire alarm beacon
4 Mặt nạ phòng độc Gas mask / Respirator
5 Thiết bị dò khí gas Gas leak detector
6 Bảng nội quy an toàn Safety regulation board
7 Lưới an toàn Safety net
8 Rào chắn công trình Barricade / Safety fence
9 Biển cảnh báo Warning sign
 12. Thiết bị tạm & hỗ trợ công trường – Temporary & Site Setup Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Nhà container Site office container
2 Nhà vệ sinh di động Portable toilet
3 Bồn nước nhựa Water tank
4 Máy lọc nước công trường Construction water filter
5 Bảng thông tin dự án Project signboard
6 Trạm trộn bê tông di động Mobile batching plant
7 Bạt che nắng, che mưa Tarp / Construction cover sheet
 13. Thiết bị đo đạc & trắc địa – Surveying & Measuring Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy toàn đạc điện tử Total station
2 Máy thủy bình Automatic level
3 Máy GPS cầm tay GPS device / Handheld GPS
4 Máy đo khoảng cách laser Laser distance meter
5 Máy đo cao độ Altimeter
6 Máy đo độ nghiêng Inclinometer / Digital level
7 Mốc đo thực địa Survey marker / Benchmark
 14. Thiết bị thi công mái & kết cấu thép – Roofing & Steel Structure Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy bắn đinh tôn Metal nail gun
2 Máy bắn rivet Rivet gun
3 Máy uốn tôn Sheet metal bending machine
4 Máy cán tôn Roll-forming machine
5 Dụng cụ đo độ dốc mái Roof pitch gauge
6 Dây an toàn leo mái Roof safety harness
7 Thang dây Rope ladder
 15. Thiết bị thi công hạ tầng – Heavy Equipment & Infrastructure Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy ủi Bulldozer
2 Xe san gạt Grader
3 Máy cào bóc mặt đường Road milling machine
4 Máy rải nhựa Asphalt paver
5 Xe bơm bê tông Concrete pump truck
6 Máy khoan nhồi cọc Bored piling rig
7 Máy ép cọc Hydraulic pile press machine
 16. Thiết bị nâng & lắp dựng kết cấu – Lifting & Erection Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Cẩu tháp Tower crane
2 Cẩu bánh xích Crawler crane
3 Cẩu lốp Mobile crane / Truck crane
4 Pa lăng xích điện Electric chain hoist
5 Tời kéo Winch
6 Ròng rọc Pulley system
7 Xe nâng người Boom lift / Man lift
8 Dây cáp thép Steel wire rope
9 Khóa cáp Wire rope clip / Cable clamp
 17. Thiết bị phụ trợ thi công – Auxiliary Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy bơm vữa Mortar pump
2 Máy xịt rửa áp lực High-pressure washer
3 Máy cắt lỗ bê tông Core drilling machine
4 Máy khoan đục đa năng Demolition hammer
5 Đèn pha công trường Flood light / Work site light
6 Dù che công trình Site canopy / Shade umbrella
7 Hệ thống che chắn bụi Dust protection netting

 

Từ vựng tiếng Anh về: Dụng Cụ và Thiết Bị Thi Công Xây Dựng


TỪ VỰNG TIẾNG ANH: DỤNG CỤ & THIẾT BỊ THI CÔNG XÂY DỰNG

Construction Tools & Equipment – English & Vietnamese

 

 1. Dụng cụ cầm tay – Hand Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Búa Hammer
2 Búa tạ Sledgehammer
3 Kìm Pliers
4 Cờ lê Wrench / Spanner
5 Mỏ lết Adjustable wrench
6 Tua vít Screwdriver
7 Thước cuộn Measuring tape
8 Thước thủy Spirit level / Bubble level
9 Dao rọc Utility knife
10 Cưa tay Handsaw
11 Bay xây Mason’s trowel
12 Đục bê tông Cold chisel
 2. Dụng cụ thi công bê tông – Concrete Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy trộn bê tông Concrete mixer
2 Máy đầm bê tông Concrete vibrator
3 Máy xoa nền bê tông Power trowel
4 Bay láng nền Concrete trowel
5 Bàn xoa cán nền Screed board / Straight edge
6 Xe rùa (chở bê tông) Wheelbarrow
7 Xô trộn vữa Mortar bucket
 3. Dụng cụ cơ khí & kim loại – Metal & Mechanical Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy hàn Welding machine
2 Máy cắt sắt Metal cutting saw / Chop saw
3 Máy mài Angle grinder
4 Máy cắt plasma Plasma cutter
5 Máy cắt ống Pipe cutter
6 Kìm cắt thép Bolt cutter
7 Máy bắn vít Impact driver / Screw gun
 4. Thiết bị điện – Electrical Tools & Power Supply
Stt Tiếng Việt English
1 Máy khoan Electric drill
2 Máy khoan bê tông Hammer drill / Rotary hammer
3 Máy cưa đĩa Circular saw
4 Máy nén khí Air compressor
5 Máy phát điện Generator
6 Dây điện kéo công trình Electrical cable / Extension
 5. Thiết bị nâng & vận chuyển – Lifting & Handling Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Xe nâng Forklift
2 Xe cẩu Crane
3 Xe xúc Excavator
4 Xe lu Road roller / Compactor
5 Xe bồn bê tông Concrete mixer truck
6 Ròng rọc Pulley
7 Palăng Chain hoist
 6. Giàn giáo & an toàn – Scaffolding & Safety Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Giàn giáo Scaffolding
2 Thang nhôm Aluminum ladder
3 Dây đai an toàn Safety harness
4 Nón bảo hộ Safety helmet / Hard hat
5 Kính bảo hộ Safety glasses
6 Găng tay Gloves
7 Giày bảo hộ Safety boots
8 Áo phản quang Reflective vest
 7. Thiết bị kiểm tra, đo đạc – Measurement & Inspection Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy kinh vĩ Theodolite
2 Máy thủy bình Auto level
3 Máy laser cân bằng Laser level
4 Thước cuộn Measuring tape
5 Máy đo khoảng cách laser Laser distance meter
 8. Dụng cụ & thiết bị hoàn thiện – Finishing Tools & Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Máy phun sơn Paint sprayer
2 Rulo sơn Paint roller
3 Cọ sơn Paintbrush
4 Giấy nhám Sandpaper
5 Máy chà nhám Electric sander
6 Máy đánh bóng sàn Floor polisher
7 Máy cắt gạch Tile cutter
8 Máy hút bụi công nghiệp Industrial vacuum cleaner
9 Bay trát tường Plastering trowel
10 Dụng cụ trộn bột trét Mixing paddle / Mortar mixer blade
 9. Thiết bị M&E (Điện – Nước – Điều hòa)
Stt Tiếng Việt English
1 Máy uốn ống điện Conduit bender
2 Máy test điện Multimeter / Circuit tester
3 Máy hàn ống HDPE HDPE pipe fusion machine
4 Máy cắt ống nhựa Plastic pipe cutter
5 Dây rút nhựa Cable tie
6 Kìm bấm cos điện Crimping plier
7 Đồng hồ đo áp suất Pressure gauge
8 Máy đo dòng rò Clamp meter / Leakage tester
9 Máy hút chân không Vacuum pump (for HVAC)
10 Đồng hồ nạp gas Manifold gauge set
 10. Thiết bị lưu kho & quản lý vật tư – Material Handling & Storage
Stt Tiếng Việt English
1 Kệ thép Steel rack / Shelving system
2 Pallet nhựa/gỗ Plastic/Wooden pallet
3 Xe đẩy tay Hand trolley
4 Xe nâng tay Pallet jack / Manual lifter
5 Cân điện tử Digital scale
6 Màng PE / màng bọc pallet Stretch film / Pallet wrap
7 Đai nhựa đóng kiện Plastic strapping
 11. Dụng cụ an toàn & phòng cháy – Safety & Fire Protection
Stt Tiếng Việt English
1 Bình chữa cháy Fire extinguisher
2 Tủ PCCC Fire hose cabinet
3 Đèn báo cháy Fire alarm beacon
4 Mặt nạ phòng độc Gas mask / Respirator
5 Thiết bị dò khí gas Gas leak detector
6 Bảng nội quy an toàn Safety regulation board
7 Lưới an toàn Safety net
8 Rào chắn công trình Barricade / Safety fence
9 Biển cảnh báo Warning sign
 12. Thiết bị tạm & hỗ trợ công trường – Temporary & Site Setup Equipment
Stt Tiếng Việt English
1 Nhà container Site office container
2 Nhà vệ sinh di động Portable toilet
3 Bồn nước nhựa Water tank
4 Máy lọc nước công trường Construction water filter
5 Bảng thông tin dự án Project signboard
6 Trạm trộn bê tông di động Mobile batching plant
7 Bạt che nắng, che mưa Tarp / Construction cover sheet
 13. Thiết bị đo đạc & trắc địa – Surveying & Measuring Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy toàn đạc điện tử Total station
2 Máy thủy bình Automatic level
3 Máy GPS cầm tay GPS device / Handheld GPS
4 Máy đo khoảng cách laser Laser distance meter
5 Máy đo cao độ Altimeter
6 Máy đo độ nghiêng Inclinometer / Digital level
7 Mốc đo thực địa Survey marker / Benchmark
 14. Thiết bị thi công mái & kết cấu thép – Roofing & Steel Structure Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy bắn đinh tôn Metal nail gun
2 Máy bắn rivet Rivet gun
3 Máy uốn tôn Sheet metal bending machine
4 Máy cán tôn Roll-forming machine
5 Dụng cụ đo độ dốc mái Roof pitch gauge
6 Dây an toàn leo mái Roof safety harness
7 Thang dây Rope ladder
 15. Thiết bị thi công hạ tầng – Heavy Equipment & Infrastructure Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy ủi Bulldozer
2 Xe san gạt Grader
3 Máy cào bóc mặt đường Road milling machine
4 Máy rải nhựa Asphalt paver
5 Xe bơm bê tông Concrete pump truck
6 Máy khoan nhồi cọc Bored piling rig
7 Máy ép cọc Hydraulic pile press machine
 16. Thiết bị nâng & lắp dựng kết cấu – Lifting & Erection Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Cẩu tháp Tower crane
2 Cẩu bánh xích Crawler crane
3 Cẩu lốp Mobile crane / Truck crane
4 Pa lăng xích điện Electric chain hoist
5 Tời kéo Winch
6 Ròng rọc Pulley system
7 Xe nâng người Boom lift / Man lift
8 Dây cáp thép Steel wire rope
9 Khóa cáp Wire rope clip / Cable clamp
 17. Thiết bị phụ trợ thi công – Auxiliary Tools
Stt Tiếng Việt English
1 Máy bơm vữa Mortar pump
2 Máy xịt rửa áp lực High-pressure washer
3 Máy cắt lỗ bê tông Core drilling machine
4 Máy khoan đục đa năng Demolition hammer
5 Đèn pha công trường Flood light / Work site light
6 Dù che công trình Site canopy / Shade umbrella
7 Hệ thống che chắn bụi Dust protection netting

 

Xem thêm tin tức

Mái tôn là lớp bảo vệ quan trọng cho toàn bộ nhà xưởng công nghiệp – che chắn máy móc, hàng hóa và đảm bảo an toàn vận hành. Tuy nhiên, dưới tác động của thời tiết và điều kiện môi trường sản xuất, mái tôn dễ bị hư hỏng, rò rỉ, ăn mòn hoặc mất khả năng cách nhiệt. Bảo dưỡng mái tôn định kỳ giúp doanh nghiệp kéo dài tuổi thọ công trình, ngăn ngừa sự cố gián đoạn sản xuất, giảm chi phí sửa chữa lớn, đồng thời đảm bảo môi trường làm việc an toàn, hiệu quả.
AN HỢP TÍN THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ TẾT DƯƠNG LỊCH 2024